"giai thoại" meaning in Tiếng Việt

See giai thoại in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zaːj˧˧ tʰwa̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], jaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨ [Huế], jaːj˧˧ tʰwaːj˨˩˨ [Saigon], ɟaːj˧˥ tʰwaːj˨˨ [Vinh], ɟaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨ [Thanh-Chương], ɟaːj˧˥˧ tʰwa̰ːj˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 佳話.
  1. Mẩu chuyện lí thú được lưu truyền rộng, có liên quan ít nhiều tới nhân vật có thật.
    Sense id: vi-giai_thoại-vi-noun-e0XD83ZD
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 佳話.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giai thoại văn học."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giai thoại về nhà văn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mẩu chuyện lí thú được lưu truyền rộng, có liên quan ít nhiều tới nhân vật có thật."
      ],
      "id": "vi-giai_thoại-vi-noun-e0XD83ZD"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːj˧˧ tʰwa̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˧ tʰwaːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˥ tʰwaːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˥˧ tʰwa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giai thoại"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 佳話.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giai thoại văn học."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giai thoại về nhà văn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mẩu chuyện lí thú được lưu truyền rộng, có liên quan ít nhiều tới nhân vật có thật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːj˧˧ tʰwa̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˧ tʰwaːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˥ tʰwaːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˥ tʰwa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˥˧ tʰwa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giai thoại"
}

Download raw JSONL data for giai thoại meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.